KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ |
|
Kích thước bao (mm) |
6.145 x 1.910 x 2.820 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.360 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
205 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
6.86 |
ĐỘNG CƠ |
Model |
HFC4DA1-1 |
Loại |
4 thì làm mát bằng nước, tăng áp |
Số xy-lanh |
4 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích xy-lanh (cm3) |
2.771 |
Công suất cực đại (Kw/rpm) |
68/3600 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
100 |
Động cơ đạt chuẩn khí thải |
EURO II |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
Loại |
5 số tiến, 1 số lùi |
KHUNG XE |
Giảm chấn trước |
Nhíp lá |
Giảm chấn sau |
Nhíp lá |
Kiểu loại cabin |
Khung thép hàn |
Phanh đỗ |
Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số |
Phanh chính |
Thủy lực, trợ lực chân không |
LỐP XE |
Cỡ lốp |
7.00 - 16 |
THÙNG XE – TẢI TRỌNG THIẾT KẾ |
Kích thước lòng thùng |
Tự trọng/Tải trọng/ Tổng trọng |
Thùng lửng (mm) |
4.230 x 1.810 x 400 |
2.450 tấn/1.99 tấn/ 4.635 tấn |
Thùng bạt từ thùng lửng (mm) |
4.210 x 1.800 x 1.350/1.840 |
2.730 tấn/1.99 tấn/ 4.915 tấn |
Thùng bạt từ sát-xi (mm) |
4.320 x 1.760 x 750/1.770 |
2.730 tấn/1.99 tấn/ 4.915 tấn |
Thùng kín (mm) |
4.320 x 1.770 x 1.840 |
2.830 tấn/1.95 tấn/ 4.975 tấn |